Có 1 kết quả:
如履薄冰 rú lǚ bó bīng ㄖㄨˊ ㄅㄛˊ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as if walking on thin ice (idiom)
(2) fig. to be extremely cautious
(3) to be skating on thin ice
(2) fig. to be extremely cautious
(3) to be skating on thin ice